EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transpirations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transpirations
transpiration /,trænspə'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ra mồ hôi
(thực vật học) sự thoát hơi nước
sự tiết lộ (bí mật)
(thông tục) sự xảy ra
← Xem thêm từ transpiration
Xem thêm từ transpire →
Từ vựng liên quan
an
at
ion
ions
ira
on
pi
ra
ran
rat
ratio
ration
rations
sp
t
ti
trans
transpiration
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…