ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transpiration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transpiration


transpiration /,trænspə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ra mồ hôi
  (thực vật học) sự thoát hơi nước
  sự tiết lộ (bí mật)
  (thông tục) sự xảy ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…