EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transpierce
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transpierce
transpierce /træns'piəs/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đâm qua, chọc qua, giùi qua, đục qua
← Xem thêm từ transpicuous
Xem thêm từ transpiration →
Từ vựng liên quan
an
ce
er
pi
pie
pier
pierce
ra
ran
rc
sp
spier
t
trans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…