ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transpierce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transpierce


transpierce /træns'piəs/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đâm qua, chọc qua, giùi qua, đục qua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…