ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transpicuous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transpicuous


transpicuous /træns'pikjuəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

((cũng) transparent)
  trong suốt
  trong trẻo, trong sạch
  (văn học) trong sáng
a transpicuous style → lối hành văn trong sáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…