ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transpire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transpire


transpire /træns'paiə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ra mồ hôi
  (thực vật học) thoát hơi nước
  tiết lộ ra
the secret has transpired → điều bí mật đã bị tiết lộ
  (thông tục) xảy ra, diễn ra
important events transpired last week → những sự kiện quan trọng xảy ra tuần qua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…