transpire /træns'paiə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ra mồ hôi
(thực vật học) thoát hơi nước
tiết lộ ra
the secret has transpired → điều bí mật đã bị tiết lộ
(thông tục) xảy ra, diễn ra
important events transpired last week → những sự kiện quan trọng xảy ra tuần qua