ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transliterate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transliterate


transliterate /trænz'litəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chuyển chữ
to transliterate russian into Roman letters → chuyển chữ Nga sang chữ cái La tinh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…