ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ translators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng translators


translator /træns'leitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người dịch
  máy truyền tin (bưu điện)

@translator
  máy dịch
  code t. máy dịch mã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…