EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slat
slat /slæt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) ((cũng) spline)
động từ
vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột buồm) (buồm)
đập mạnh, đánh bốp (vào mặt cái gì...)
← Xem thêm từ slashings
Xem thêm từ slate →
Từ vựng liên quan
at
la
lat
s
sl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…