Câu ví dụ:
Tran Cong Chanh, 58, said his retirement request was due to health reasons and had been approved by the Communist Party's Central Committee, Vietnam's most powerful administrative body.
Nghĩa của câu:retire
Ý nghĩa
@retire /ri'taiə/
* nội động từ
- rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...)
=to retire from the room+ ra khỏi căn phòng
=to retire from the world+ rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu
=to retire for the night; to retire to bed+ đi ngủ
=to retire into oneself+ thu vào cái vỏ của mình mà sống
- đi ngủ ((cũng) to retire to bed)
- thôi việc; về hưu
=to retire from business+ thôi không kinh doanh nữa
=to retire on a pension+ về hưu
=retiring pension+ lương hưu trí
=retiting age+ tuổi về hưu
- (quân sự) rút lui
- thể bỏ cuộc
=to retire from the race+ bỏ cuộc đua
* ngoại động từ
- cho về hưu (công chức)
- (quân sự) cho rút lui
- (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...)
* danh từ
- (quân sự) hiệu lệnh rút lui
=to sound the retire+ thổi kèn ra lệnh rút lui