ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retire


retire /ri'taiə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...)
to retire from the room → ra khỏi căn phòng
to retire from the world → rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu
to retire for the night; to retire to bed → đi ngủ
to retire into oneself → thu vào cái vỏ của mình mà sống
  đi ngủ ((cũng) to retire to bed)
  thôi việc; về hưu
to retire from business → thôi không kinh doanh nữa
to retire on a pension → về hưu
retiring pension → lương hưu trí
retiting age → tuổi về hưu
  (quân sự) rút lui
  thể bỏ cuộc
to retire from the race → bỏ cuộc đua

ngoại động từ


  cho về hưu (công chức)
  (quân sự) cho rút lui
  (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...)

danh từ


  (quân sự) hiệu lệnh rút lui
to sound the retire → thổi kèn ra lệnh rút lui

Các câu ví dụ:

1. With Tien reaching the retirement age of 60 and not being a committee member, she has to retire midway instead of continuing to work till the term ends in 2021.


2. The job-hopping trend among millennials goes against the traditional work culture in Vietnam, where state-owned enterprises hire graduates and employ them until they retire.


Xem tất cả câu ví dụ về retire /ri'taiə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…