EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retinues
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retinues
retinue /'retinju:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đoàn tuỳ tùng
← Xem thêm từ retinue
Xem thêm từ retire →
Từ vựng liên quan
in
nu
r
re
ret
retinue
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…