Câu ví dụ:
Traditional materials like concrete don't absorb much, which exacerbates flooding, they said.
Nghĩa của câu:material
Ý nghĩa
@material /mə'tiəriəl/
* tính từ
- vật chất
=material world+ thế giới vật chất
- (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt
- hữu hình, cụ thể, thực chất
=a material being+ vật hữu hình
- quan trọng, trọng đại, cần thiết
=food is most material to man+ thức ăn hết sức cần thiết đối với con người
* danh từ
- chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu
=raw materials+ nguyên liệu
=materials for a book+ tài liệu để viết một cuốn sách
- vải
@material
- vật chất; vật liệu chất