EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exacerbate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exacerbate
exacerbate /eks'æsə:beit/ (acerbate) /'æsəbeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận
← Xem thêm từ ex-voto
Xem thêm từ exacerbated →
Từ vựng liên quan
ac
ace
acerbate
at
ate
ba
bat
bate
ce
E
e
er
ex
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…