EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ex-voto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ex-voto
ex-voto /eks'voutou/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(tôn giáo) để cầu nguyện, để thề nguyền
danh từ
(tôn giáo) vật cúng, vật lễ (để cầu nguyện, để thề nguyền)
← Xem thêm từ ex-siccant
Xem thêm từ exacerbate →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
ot
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…