EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ex-siccant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ex-siccant
ex-siccant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
làm khô; sấy khô
* danh từ
chất hút ẩm
← Xem thêm từ ex-servicewoman
Xem thêm từ ex-voto →
Từ vựng liên quan
an
ant
can
cant
cc
E
e
ex
ic
nt
si
SIC
sic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…