Câu ví dụ:
To ensure compliance with regulations on social distancing, the "tactical restaurant" completely avoids distributing meals on the spot.
Nghĩa của câu:tactical
Ý nghĩa
@tactical /'tæktikəl/
* tính từ
- (thuộc) chiến thuật
=a tactical bombardment+ một vụ ném bom chiến thuật
=tactical importance+ giá trị chiến thuật
- (nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình, nhiều mưu lược
@tactical
- (thuộc) chiến thuật