ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tactical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tactical


tactical /'tæktikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chiến thuật
a tactical bombardment → một vụ ném bom chiến thuật
tactical importance → giá trị chiến thuật
  (nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình, nhiều mưu lược

@tactical
  (thuộc) chiến thuật

Các câu ví dụ:

1. "Khoi, who runs a food enterprise, explained the name: "The word ‘tactical’ shows speed and mobility in giving meals to the poor.


Xem tất cả câu ví dụ về tactical /'tæktikəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…