EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thundershower
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thundershower
thundershower /'θʌndɔ,ʃauə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mưa rào có sấm sét
← Xem thêm từ thunders
Xem thêm từ thundershowers →
Từ vựng liên quan
er
ho
how
howe
hun
ow
owe
sh
show
shower
t
thunder
thunders
un
under
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…