ex. Game, Music, Video, Photography

" Though a recent introduction in Vietnam, the bird has supplanted all other ornamental pets.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pet. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" Though a recent introduction in Vietnam, the bird has supplanted all other ornamental pets.

Nghĩa của câu:

pet


Ý nghĩa

@pet /pet/
* danh từ
- cơn giận, cơn giận dỗi
=to take the pet; to be in a pet+ giận dỗi
- con vật yêu quý, vật cưng
- người yêu quý, con cưng...
=to make a pet of a child+ cưng một đứa bé
- (định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất
=pet name+ tên gọi cưng, tên gọi thân
=pet subject+ môn thích nhất
!one's pet aversion
- (xem) aversion
* ngoại động từ
- cưng, nuông, yêu quý
!petting party
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…