EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amenta
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amenta
amenta /ə'mentəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều amenta
/ə'mentə/, ament
/ə'ment/
(thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)
← Xem thêm từ ament
Xem thêm từ amentaceous →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amen
ament
en
ent
me
men
menta
nt
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…