ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ornament

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ornament


ornament /'ɔ:nəment/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng
a tower rich in ornament → cái tháp trang hoàng lộng lẫy
  niềm vinh dự
to be an ornament to one's country → là niềm vinh dự cho nước mình; làm vẻ vang cho đất nước mình
  (số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ
  (số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ

ngoại động từ


  trang hoàng, trang trí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…