ex. Game, Music, Video, Photography

  This is a talk with a digital presentation and a practical demonstration on the use of various lighting sources to create interesting effects.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ practical. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This is a talk with a digital presentation and a practical demonstration on the use of various lighting sources to create interesting effects.

Nghĩa của câu:

practical


Ý nghĩa

@practical /'præktikəl/
* tính từ
- thực hành (đối với lý thuyết)
=practical agriculture+ nông nghiệp thực hành
=practical chemistry+ hoá học thực hành
- thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực
=a practical mind+ đầu óc thực tế; (đôi khi khinh) đầu óc nặng nề thực tế
=a practical proposal+ một đề nghị thiết thực
- đang thực hành, đang làm, đang hành nghề
=a practical physician+ một thầy thuốc đang hành nghề
- thực tế, trên thực tế
=he is the practical owner of the house+ anh ta thực tế là chủ căn nhà này
=to have practical control of+ nắm quyền kiểm soát trên thực tế
!a practice koke
- trò đùa ác ý, trò chơi khăm

@practical
- thực hành, thực tiễn có lợi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…