Câu ví dụ:
They and 30 other teams from across Europe, China, Southeast Asia, North America, Latin America, Korea, Japan, and Taiwan have received invitations to participate in the PUBG Global Invitational.
Nghĩa của câu:teams
Ý nghĩa
@team /ti:m/
* danh từ
- cỗ (ngựa, trâu, bò...)
- đội, tổ
=a football team+ một đội bóng
=team spirit+ tinh thần đồng đội
* ngoại động từ
- thắng (ngựa...) vào xe
- hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ
!to team up with somebody
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp sức với ai