ex. Game, Music, Video, Photography

Therefore, Thao sought to contact Giang to make sure the woman contacting her was a family member of Thao.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ family. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Therefore, Thao sought to contact Giang to make sure the woman contacting her was a family member of Thao.

Nghĩa của câu:

family


Ý nghĩa

@family /'fæmili/
* danh từ
- gia đình, gia quyến
=a large family+ gia đình đông con
- con cái trong gia đình
- dòng dõi, gia thế
=of family+ thuộc dòng dõi trâm anh
- chủng tộc
- (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ
!in a family way
- tự nhiên như người trong nhà
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang
!in the family way
- có mang
!happy family
- thú khác loại nhốt chung một chuồng

@family
- họ, tập hợp, hệ thống
- f. of circles họ vòng tròn
- f. of ellipses họ elip
- f. of spirals họ đường xoắn ốc
- f. of straight lines họ đường thẳng
- f. of surfaces họ mặt
- cocompatible f. họ đối tương thích
- complete f. (đại số) họ đầy đủ
- confocal f. họ đồng tiêu
- normal f. of analytic function họ chuẩn tắc các hàm giải tích
- n-parameter f. of curves họ n-tham số của đường cong
- one-parameter f. họ một tham số

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…