Câu ví dụ:
There were no “seat-fillers” among the candidates as rumors suggest,” said Tam.
Nghĩa của câu:Ông Tam nói.
fillers
Ý nghĩa
@filler /'filə/
* danh từ
- người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy
- thuốc lá ruột (ở điếu xì gà)
- bài lấp chỗ trống (trong một tờ báo)
- tập giấy rời (để làm sổ tay)
@filler
- (Tech) chất độn, chất đổ đầy; chữ điền (vào)