ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fillers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fillers


filler /'filə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy
  thuốc lá ruột (ở điếu xì gà)
  bài lấp chỗ trống (trong một tờ báo)
  tập giấy rời (để làm sổ tay)

@filler
  (Tech) chất độn, chất đổ đầy; chữ điền (vào)

Các câu ví dụ:

1. He said related violations include unauthorized medical services, injections of fillers and eyelid surgery, unauthorized or false advertising and the sale of expired or cosmetic products.


Xem tất cả câu ví dụ về filler /'filə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…