EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
filler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
filler
filler /'filə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy
thuốc lá ruột (ở điếu xì gà)
bài lấp chỗ trống (trong một tờ báo)
tập giấy rời (để làm sổ tay)
@filler
(Tech) chất độn, chất đổ đầy; chữ điền (vào)
← Xem thêm từ filled
Xem thêm từ fillers →
Từ vựng liên quan
er
f
fill
fille
ill
iller
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…