ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fillet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fillet


fillet /'filit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây bưng, dải lụa (để buộc đầu)
  (y học) băng (để buộc bó vết thương)
  (kiến trúc) đường chỉ vòng
  đường gân, đường gờ (trên bìa sách...)
  thịt bê cuốn, thịt bò cuốn, cá lạng cuốn
  khúc cá to
  (số nhiều) lườn (ngựa, bò...)

ngoại động từ


  buộc bằng dây băng
  trang trí bằng đường chỉ vòng
  róc xương và lạng (thịt, cá...)

@fillet
  (đại số) băng giải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…