ex. Game, Music, Video, Photography

There are still some enterprises that have not announced Tet bonuses for workers, waiting for business results.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bonuses. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

There are still some enterprises that have not announced Tet bonuses for workers, waiting for business results.

Nghĩa của câu:

bonuses


Ý nghĩa

@bonus /'bounəs/
* danh từ
- tiền thưởng
- tiền các
- lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…