Câu ví dụ:
There are still some enterprises that have not announced Tet bonuses for workers, waiting for business results.
Nghĩa của câu:bonuses
Ý nghĩa
@bonus /'bounəs/
* danh từ
- tiền thưởng
- tiền các
- lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm)