EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prise
prise /prise/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) prize)
sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy
ngoại động từ
((cũng) prize)
nạy bẩy lên
← Xem thêm từ priory
Xem thêm từ prisere →
Từ vựng liên quan
is
p
pr
ri
rise
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…