ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prise


prise /prise/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) prize)
  sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy

ngoại động từ

((cũng) prize)
  nạy bẩy lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…