EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prisere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prisere
prisere
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) diễn thể nguyên sinh
← Xem thêm từ prise
Xem thêm từ prism →
Từ vựng liên quan
er
ere
is
p
pr
prise
re
ri
rise
riser
se
sere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…