ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prism


prism /prism/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lăng trụ
oblique prism → lăng trụ xiên
regular prism → lăng trụ đều
right prism → lăng trụ thẳng
  lăng kính
  (số nhiều) các màu sắc lăng kính

@prism
  lăng trụ
  oblique p. lăng trụ xiên
  quadrangular p. lăng trụ tứ giác
  rectangular p. lăng trụ chữ nhất
  regular p. lăng trụ đều
  right p. lăng trụ thẳng đứng
  triangular p. lăng trụ tam giác
  truncated p. lăng trụ cụt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…