prism /prism/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lăng trụ
oblique prism → lăng trụ xiên
regular prism → lăng trụ đều
right prism → lăng trụ thẳng
lăng kính
(số nhiều) các màu sắc lăng kính
@prism
lăng trụ
oblique p. lăng trụ xiên
quadrangular p. lăng trụ tứ giác
rectangular p. lăng trụ chữ nhất
regular p. lăng trụ đều
right p. lăng trụ thẳng đứng
triangular p. lăng trụ tam giác
truncated p. lăng trụ cụt