EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thenceforward
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thenceforward
thenceforward /'ðens'fɔ:θ/ (thenceforward) /'ðens'fɔ:wəd/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy
← Xem thêm từ thenceforth
Xem thêm từ theocracies →
Từ vựng liên quan
ce
en
for
forward
he
hen
hence
henceforward
or
t
the
then
thence
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…