EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thence
thence /ðens/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
từ đó, do đó, do đấy
← Xem thêm từ thenar
Xem thêm từ thenceforth →
Từ vựng liên quan
ce
en
he
hen
hence
t
the
then
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…