ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hence


hence /hens/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  sau đây, kể từ đây
a week hence → trong vòng một tuần lễ nữa; sau đay một tuần lễ
  do đó, vì thế, vì lý do đó
  (từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ((thường) from hence)
to go hence
  (xem) go
hence
  cút ngay
hence with him
  tống cổ nó đi

@hence
  do đó, từ dó, như vậy

Các câu ví dụ:

1. hence, the question is: how can Central Highland ethnic minorities adapt to this competitive world? Surely, they cannot stick to their old ways.


Xem tất cả câu ví dụ về hence /hens/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…