EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
henbane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
henbane
henbane /'hembein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây kỳ nham
chất độc kỳ nham (lấy từ cây kỳ nham)
← Xem thêm từ henandchickens
Xem thêm từ hence →
Từ vựng liên quan
an
ba
ban
bane
en
h
he
hen
nb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…