ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thenceforth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thenceforth


thenceforth /'ðens'fɔ:θ/ (thenceforward) /'ðens'fɔ:wəd/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…