ex. Game, Music, Video, Photography

The VBA will also add a playoff round that will be held after the group stage and before the semifinals.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ vba. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The vba will also add a playoff round that will be held after the group stage and before the semifinals.

Nghĩa của câu:

vba


Ý nghĩa

@vba
- Một phiên bản của ngôn ngữ lập trình Visual Basic được gồm cùng với các trình ứng dụng của Microsoft Windows, như Excel chẳng hạn; còn được gọi là Bisual Basic Programming System, Applications Edition VBA được sử dụng để tạo nên các thủ tục đơn giản như các Macro cơ bản, phức tạp như các trình ứng dụng viết theo ý khách hàng, gồm đủ các hộp hội thoại, các lệnh đơn, các nút bấm, các lệnh đồng nhất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…