Câu ví dụ:
The truck was running on a District 1 street when it hit the two-meter height bar under a bridge on Tuesday morning.
Nghĩa của câu:height
Ý nghĩa
@height /hait/
* danh từ
- chiều cao, bề cao; độ cao
=to be 1.70m in height+ cao 1 mét 70
=height above sea level+ độ cao trên mặt biển
- điểm cao, đỉnh
- (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất
=to be at its height+ lên đến đỉnh cao nhất
@height
- độ cao, chiều cao; góc nâng
- h. of an element (đại số) độ cao của một phần tử
- slant h. (hình học) chiều cao mặt bên, chiều dài đường sinh