ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ruck

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ruck


ruck /ruck/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy...) bị rớt lại phía sau
  nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)

động từ


  ((thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…