Câu ví dụ:
The travel accommodation startup launched in 2008 has partnered with Resy, a minority shareholder in the new venture, to offer table reservation at 700 restaurants in 16 U.
Nghĩa của câu:reservation
Ý nghĩa
@reservation /,rezə'veiʃn/
* danh từ
- sự hạn chế; điều kiện hạn chế
=mental reservation+ thái độ ngầm biểu lộ sự hạn chế tán thành (cái gì)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất dành riêng
=Indian reservation+ vùng dành riêng cho người da đỏ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành trước, sự giữ trước (vé tàu, buồng ở, chỗ ngồi ở rạp hát)
- (pháp lý) sự bảo lưu
@reservation
- sự dữ trữ; sự bảo lưu