ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shareholder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shareholder


shareholder /'ʃeə,houldə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người có cổ phần

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…