ex. Game, Music, Video, Photography

The tour guides have been trained by foreign teachers and obtained climbing certificates from the Singapore Mountaineering Federation.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ climbing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The tour guides have been trained by foreign teachers and obtained climbing certificates from the Singapore Mountaineering Federation.

Nghĩa của câu:

climbing


Ý nghĩa

@climbing /'klaimiɳ/
* danh từ
- sự leo trèo
@climb /klaim/
* danh từ
- sự leo trèo
- vật trèo qua; vật phải trèo lên
* ngoại động từ
- leo, trèo, leo trèo
* nội động từ
- lên, lên cao
=the aeroplane climbed slowly+ máy bay từ từ lên
- (thực vật học) leo (cây)
- (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới
=to climb to a position+ leo lên tới một địa vị
!to climb down
- trèo xuống, tụt xuống
- thoái bộ, thụt lùi, lùi lại
- chịu thua, nhượng bộ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…