EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mountaineer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mountaineer
mountaineer /,maunti'niə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người miền núi
người leo núi; người tài leo núi
← Xem thêm từ mountain warfare
Xem thêm từ mountaineered →
Từ vựng liên quan
ai
er
in
m
mo
mount
mountain
nee
nt
ou
ta
tain
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…