Câu ví dụ:
The third edition of the marathon, to be held on June 6, promises to bring many improvements to the route and road surface to enhance the experience for participants.
Nghĩa của câu:route
Ý nghĩa
@route /ru:t/
* danh từ
- tuyến đường, đường đi
=en route+ trên đường đi
=bus route+ tuyến đường xe buýt
- ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân
=column of route+ đội hình hành quân
=to give the route+ ra lệnh hành quân
=to get the route+ nhận lệnh hành quân[ru:t - raut]
* ngoại động từ
- gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định
@route
- hành trình, con đường