ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jun

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jun


jun

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  tháng sáu (June)
  viết tắt
  tháng sáu (June)

Các câu ví dụ:

1. jun Zhang, an analyst at Rosenblatt Securities, said the iPhone X shares parts with the iPhone 8, and the latest report on Asian suppliers cutting production may have more to do with the previous model.


Xem tất cả câu ví dụ về jun

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…