Câu ví dụ:
The tech giant said in a new statement that it has added Bulgarian, Croatian, Malay, Slovenian, Tamil and Vietnamese to its list of text-to-speech languages, taking the number of supported languages to 36, BetaNews reported on Friday.
Nghĩa của câu:text
Ý nghĩa
@text /tekst/
* danh từ
- nguyên văn, nguyên bản
- bản văn, bài đọc, bài khoá
- đề, đề mục, chủ đề
=to stick to one's text+ nắm vững chủ đề, không đi ra ngoài đề
- đoạn trích (trong kinh thánh)
- (như) textbook
- (như) text-hand