ex. Game, Music, Video, Photography

The strategy will also cite North Korea, Iran and Islamist militant groups as threats to U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cite. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The strategy will also cite North Korea, Iran and Islamist militant groups as threats to U.

Nghĩa của câu:

cite


Ý nghĩa

@cite /sait/
* ngoại động từ
- dẫn, trích dẫn
=to someone's words+ dẫn lời nói của ai
- (pháp lý) đòi ra toà
=to cite someone before a court+ đòi ai ra trước toà
- nêu gương
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) biểu dương, tuyên dương

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…