ex. Game, Music, Video, Photography

"The special prosecution said they would take three hours for questioning a witness, then questioned them until 8 p.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ witness. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"The special prosecution said they would take three hours for questioning a witness, then questioned them until 8 p.

Nghĩa của câu:

witness


Ý nghĩa

@witness /'witnis/
* danh từ
- sự làm chứng
=to call someone to witness+ gọi người nào ra làm chứng
- bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng
=to bear witness to+ làm bằng chứng cho
=in witness of+ để làm bằng cho
- người chứng kiến ((thường) eyes witness)
=the witness of an accident+ người chứng kiến một tai nạn
- (pháp lý) nhân chứng, người làm chứng
=witness for the defence+ nhân chứng cho bên bị
- người chứng nhận, người làm chứng (trong đn từ, tờ khai)
* ngoại động từ
- chứng kiến
=to witness an accident+ chứng kiến một tai nạn
- chứng tỏ, để lộ ra, nói lên
=her place face witnessed her agitation+ sắc mặt tái mét chứng tỏ cô ta bối rói
- (pháp lý) làm chứng cho
=to witness the good intention of+ làm chứng cho ý định tốt của
- ký chứng nhận
=to witness a will+ ký chứng nhận một tờ di chúc
* nội động từ
- làm chứng
=to witness for an accused person+ làm chứng gỡ tội cho một người bị cáo
- chứng thực

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…