ex. Game, Music, Video, Photography

The South Korean Red Cross on Monday proposed talks with the North to discuss reunions of family members separated during the Korean War.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ reunion. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The South Korean Red Cross on Monday proposed talks with the North to discuss reunions of family members separated during the Korean War.

Nghĩa của câu:

reunion


Ý nghĩa

@reunion /'ri:'ju:njən/
* danh từ
- sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất
- cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật
=a fanmily reunion+ cuộc họp mặt thân mật gia đình
- sự hoà hợp, sự hoà giải
- (y học) dự khép mép (của một vết thương)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…